🔍 Search: CẢM GIÁC THÂN THIẾT
🌟 CẢM GIÁC THÂN … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
긴밀감
(緊密感)
Danh từ
-
1
서로의 관계가 매우 가까운 느낌.
1 CẢM GIÁC THÂN THIẾT: Cảm giác quan hệ với nhau rất gần gũi.
-
1
서로의 관계가 매우 가까운 느낌.
🌟 CẢM GIÁC THÂN THIẾT @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
정붙이다
(情 붙이다)
Động từ
-
1.
사랑하거나 친하다고 느끼는 마음을 가지다.
1. NẢY SINH TÌNH CẢM, SINH TÌNH: Có cảm xúc yêu đương hoặc cảm giác thân thiết.
-
1.
사랑하거나 친하다고 느끼는 마음을 가지다.